Là sự kết hợp độ chính xác cao giữa nền tảng DBF và hệ điều hành WINDOW 7 độc quyền bởi TEKNOVA, TH-300 là một trong những hệ thống siêu âm không màu mang lại những hình ảnh chất lương cao, quản lý dữ liệu cao và giá thành vô cùng hợp lý.
Tính năng và ưu điểm:
- Ứng dụng lâm sàng: ổ bụng, sản phụ khoa, small parts, mạch ngoại vi,tiết niệu, tim, trực tràng, nhi khoa, chỉnh hình, tuyến vú,nỗi phẫu, sinh tiết trên siêu âm
- DBF liên tục có độ chính xác cao:
- Hình ảnh có độ phân giải cao
- Quét song song:
- 2D tốc độ khung hình cao
- Hệ điều hành / Windows XP Embedded O/S
- Quy trình làm việc đơn giản, trực quan và thân thiện với người dùng
- Tích hơp chương trình bảo vệ hệ thống điều sóng siêu âm an toàn khỏi virus và mất điện
- Khôi phục dữ liệu chỉ bằng 1 lần nhấp chuột
- Giải pháp kỹ thuật số hoàn chỉnh
- Mô-đun lõi kỹ thuật số với DBF
- Màn hình kỹ thuật số với DVI, cho phép hiển thị màn hình nâng cao
-In kỹ thuật số, cho phép in rõ ràng hơn mà không cần điều chỉnh
- Đầu dò
- Đầu dò đa tần số
- Tần số tối đa lên tới 12MHz
- Ngôn ngữ
– English / – French / – Spanish / – Portuguese / – Russian
- In
- In trực tiếp
- Hộ trợ tất cả các loại máy tính
- Hỗ trợ máy in màu
Cấu hình chuẩn:
Các thiết bị chính của TH-300
Màn hình led 12” có độ nét cao
2 cổng kết nối đầu dò
B / B+B / 4B / B+M / B-steer (note) / Pulsed Wave Doppler (PWD) / Auto-IMT Tissue Harmonic Imaging (THI) / SRI (Speckle Reduction Imaging)
2 cổng USB & 1 cổng HDMI & 1 cổng Audio out & VGA & DICOM 3.0 Panoramic zoom
Electronic convex array transducer: CA3.5MHz/R60 (2.0-6.0MHz) Pin Li-ion
Lựa chọn đầu đầu dò:
Đầu dò linear đa tần số: LA7.5MHz/L40 (5.0-12.0MHz)
Đầu dò convex đa tần số: MC3.5MHz/R20 (2.0-5.0MHz)
Thông số kỹ thuật:
Mô tả chung
Chế dộ hình ảnh: B B/B 4B B+M M B/PW
Màn hình: 15″không xen kẽ dộ phân giải cao,
Tần số đầu dò: 2.0 ~ 12MHz
Cổng kết nối đầu dò: 2
Công nghệ hình ảnh: Tia kỹ thuật số liên tục có độ chính xác cao Công nghệ chụp ảnh băng tần siêu rộng lấy nét động có độ chính xác cao
THI (ảnh hòa âm mô)
Chức năng xuất: Lưu trữ sang DVD (tùy chọn), DICOM, USB
Định dạng: BMP, JPG, AVI, MP4
Đo lường và tính toán
B-mode: khoảng cách, chu vi, diện tích, thể tích, góc, biểu đồ, hồ sơ, lượng nước tiểu
M-mode: khoảng cách, thời gian, nhịp tim, vẫn tốc
D-mode: Doppler đo lưu lượng máu, gia tốc,vân tốc, áp lực tĩnh mạch gan, thời gian, VI, PI, RI, etc
Phần mềm:
Sản phụ khoa tử cung, nội mạc tử cung, buồng trứng, cổ tử cung, nang buồng trứng
Ổ bụng GS, CRL, LV, BPD, OFD, HC, TAD, LVW, HW, TCD, IOD, OOD, BD, APTD, TTD, AC, APD, FTA, HL, ULNA, FL, FIB, CLAV, etc
Tim M. Simpson, B-EF、M-EF(Pombo、Gibson、Teichholz), Diameter
Function, PV flow, AV-Area, B-LV/Ao、M-LV/Ao, MV Regurg, etc
Tiết niệu khối lượng tuyến tiền liệt, khối lượng bàng quang, khối lượng nước tiểu, khối lượng trans zone, khớp hông
Các bộ phận nhỏ và mạch ngoại vi
.
Khác
Các cổng: |
|
USB port | 2 |
DICOM | 1 |
VGA port | 1 |
HDMI | 1 |
Nguồn: | 100V – 240V 50/60HZ 19V/3A DC Adapter |
Trọng lượng máy: | 3.0 Kg |
Tổng trọng lượng: | 6.5KG |
Kích thước: | 445 mm (W) * 240 mm (D) * 475 mm (H) |
Liên hệ ngay với chúng tôi (qua hình thức nhắn tin zalo Hoặc gọi điện) để được tư vấn:
Mr Hưng: 0971018666
Mr Duy: 0367773501
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.